Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thắt chặt



verb
to tighten

[thắt chặt]
to tighten
Thắt chặt an ninh chung quanh sân bay
To tighten security round an airport
Thắt chặt quan hệ với ai
To strengthen ties with somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.